Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Trung Quốc
Hàng hiệu: Orsin
Chứng nhận: ISO 13485
Số mô hình: Gel Clot Activator
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 100/PC
Giá bán: có thể đàm phán
Thời gian giao hàng: 1-4 tuần
Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T, Liên minh phương Tây
Khả năng cung cấp: 20 triệu/PC/bướm đêm
In logo: |
Có sẵn cho các đơn đặt hàng lớn (> 30000 PC) |
Hoạt động tiểu cầu: |
Ổn định duy trì |
Các tính năng chính: |
Đông máu nhanh chóng |
Vật liệu đóng gói: |
Thú cưng/thủy tinh |
Sản phẩm Nam: |
DNA |
Điều kiện lưu trữ: |
Nhiệt độ phòng |
Đông máu: |
Cultant đặc hiệu Orsin |
Thuận lợi: |
Tăng cường ổn định |
Ưu thế: |
Bảo vệ tế bào |
Vật liệu đóng cửa: |
Từng nút cao su tổng hợp |
Đường kính ống: |
13 × 75mm / 13 × 100mm |
Đường ống tự động: |
Đúng |
Kinh nghiệm sản xuất: |
Hơn 14 năm |
In logo: |
Có sẵn cho các đơn đặt hàng lớn (> 30000 PC) |
Hoạt động tiểu cầu: |
Ổn định duy trì |
Các tính năng chính: |
Đông máu nhanh chóng |
Vật liệu đóng gói: |
Thú cưng/thủy tinh |
Sản phẩm Nam: |
DNA |
Điều kiện lưu trữ: |
Nhiệt độ phòng |
Đông máu: |
Cultant đặc hiệu Orsin |
Thuận lợi: |
Tăng cường ổn định |
Ưu thế: |
Bảo vệ tế bào |
Vật liệu đóng cửa: |
Từng nút cao su tổng hợp |
Đường kính ống: |
13 × 75mm / 13 × 100mm |
Đường ống tự động: |
Đúng |
Kinh nghiệm sản xuất: |
Hơn 14 năm |
Lithium Heparin: Chức năng cốt lõi và vai trò trong chẩn đoán y tế
Lithium Heparin đóng vai trò quan trọng và cụ thể như một chất phụ gia chống đông máu chủ yếu được sử dụng trong ống lấy máu (Vacutainers® hoặc tương tự) để xét nghiệm trong phòng thí nghiệm lâm sàng. Chức năng chính và quan trọng nhất của nó là:
Ngăn ngừa đông máu (Chống đông máu):
Cơ chế: Heparin, một glycosaminoglycan tự nhiên, phát huy tác dụng chống đông máu bằng cách tăng cường hoạt động của Antithrombin III (AT III). AT III là một chất ức chế chính của quá trình đông máu. Khi heparin liên kết với AT III, nó làm tăng đáng kể khả năng của AT III trong việc vô hiệu hóa các enzyme đông máu chính, đặc biệt là Thrombin (Factor IIa) và Factor Xa.
Muối Lithium: Heparin được kết hợp với ion Lithium. Với công nghệ vi nguyên tử hóa tiên tiến để đảm bảo heparin chống đông máu tác dụng nhanh trong mẫu máu. Lithium được sử dụng đặc biệt vì nó nói chung không gây nhiễu trong một loạt các xét nghiệm hóa học lâm sàng phổ biến nhất, đặc biệt là bảng điện giải (trong đó muối natri hoặc kali có thể gây nhiễu đáng kể). Điều này làm cho Lithium Heparin trở thành lựa chọn ưu tiên hơn Sodium Heparin để xét nghiệm hóa học tổng quát.
Kết quả: Máu được thu thập trong ống Lithium Heparin vẫn ở trạng thái lỏng (plasma vẫn không có cục máu đông fibrin) trong thời gian cần thiết để xử lý và phân tích. Điều này là cần thiết để có được kết quả chính xác và đáng tin cậy từ các mẫu plasma.
Duy trì tính toàn vẹn của mẫu máu:
Bằng cách ngăn chặn hiệu quả sự hình thành cục máu đông, Lithium Heparin duy trì thành phần tế bào và sinh hóa của mẫu máu chính xác hơn so với huyết thanh (yêu cầu đông máu để hình thành). Điều này rất quan trọng đối với các xét nghiệm đo các chất phân tích có thể bị tiêu thụ hoặc thay đổi trong quá trình đông máu hoặc bị mắc kẹt trong cục máu đông.
Nó giúp giảm thiểu sự kích hoạt tiểu cầu so với một số chất chống đông máu khác, dẫn đến các mẫu ổn định hơn cho một số phân tích nhất định.
Cho phép tách plasma:
Máu đã được chống đông có thể được ly tâm để tách plasma (thành phần lỏng chứa protein, chất điện giải, hormone, v.v.) khỏi các tế bào máu tương đối nhanh sau khi thu thập. Plasma là ma trận mẫu cần thiết cho nhiều xét nghiệm thường quy và chuyên biệt.
Các đặc điểm chính làm nổi bật chức năng của nó:
Tác dụng nhanh: Heparin hoạt động nhanh chóng khi trộn với máu, cung cấp khả năng chống đông máu ngay lập tức.
Có thể đảo ngược (về mặt lý thuyết): Mặc dù không thường được thực hiện trong các phòng thí nghiệm lâm sàng, tác dụng của heparin có thể bị vô hiệu hóa bởi các chất như protamine sulfate. Tính khả đảo ngược này đôi khi có liên quan trong các bối cảnh điều trị cụ thể, nhưng thường không phải đối với ống thu thập mẫu.
Lý tưởng cho Hóa học: Việc sử dụng muối Lithium giảm thiểu sự can thiệp, đặc biệt quan trọng để đo lường chính xác:
Chất điện giải: Natri (Na+), Kali (K+), Clorua (Cl-), Lithium (Li+ - mặc dù ít phổ biến hơn), Bicarbonate (HCO3-)
Chất đánh dấu chức năng thận/gan: Ure, Creatinine, Axit Uric, Bilirubin, Enzyme gan (ALT, AST, ALP, GGT)(CK-MB, cTn)
Chất chuyển hóa: Glucose, Lactate
Hormone: Nhiều xét nghiệm hormone
Theo dõi thuốc điều trị (TDM): Đối với các loại thuốc khác nhau
Enzyme: Amylase, Lipase, CK
Không phù hợp với tất cả các xét nghiệm: Quan trọng là, ống Lithium Heparin KHÔNG thích hợp cho:
Xét nghiệm đông máu/cầm máu: (ví dụ: PT, APTT, Fibrinogen) - Heparin trực tiếp can thiệp vào các xét nghiệm này. Ống citrate (như nắp màu xanh nhạt) được sử dụng thay thế.
Phết máu/Hình thái: Heparin có thể gây ra các tạo tác nhuộm màu. Ống EDTA (nắp màu tím/hoa oải hương) được ưu tiên dùng cho huyết học.
Một số xét nghiệm miễn dịch/huyết thanh học: Tùy thuộc vào xét nghiệm cụ thể, huyết thanh (từ ống kích hoạt đông máu) hoặc plasma EDTA có thể được yêu cầu.
Phân tích kim loại vết (Lithium): Rõ ràng là không phù hợp nếu đo mức lithium.
Tóm lại:
Chức năng chính và không thể thiếu của Lithium Heparin là ngăn chặn hiệu quả sự đông máu trong ống thu thập bằng cách tăng cường hoạt động antithrombin, do đó cho phép thu thập các mẫu plasma đáng tin cậy. Ưu điểm chính của nó nằm ở việc sử dụng lithium làm ion đối, giúp giảm thiểu sự can thiệp với một loạt các chất phân tích hóa học lâm sàng thường quy, do sự khác biệt nhỏ trong bản chất thay đổi huyết học của mẫu heparin, làm cho nó trở thành chất chống đông máu chủ lực để xét nghiệm hóa sinh tổng quát trong các phòng thí nghiệm lâm sàng hiện đại.